Bạn có biết những ưu điểm và ứng dụng của silica sol?

2025-10-14

silic sol,còn được gọi là silicat sol hoặc silica hydrosol, là một vật liệu silicon vô cơ có nhiều ứng dụng.

Stainless Steel Mould Silica Sol Investment Casting

Ưu điểm cốt lõi của Silica Sol

Hệ thống ổn định lâu dài

1. Cơ chế chống lão hóa ba chiều

silic solhình thành cấu trúc mạng lưới ba chiều thông qua quá trình ngưng tụ silanol bề mặt, ngăn chặn hiệu quả tia UV (hấp thụ UVB >85%) và xâm nhập vào môi trường. 12 Jiyida sử dụng công nghệ biến đổi bề mặt để tăng mật độ hydroxyl lên 8,2 OH/nm², cho phép lớp phủ chịu được sự ăn mòn trong hơn 3.000 giờ trong thử nghiệm phun muối, cải thiện 40% so với các sản phẩm thông thường.


Khả năng tương thích nhiệt động

Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) của hạt silica có kích thước nano (D50 = 20 nm) có khả năng tương thích cao với nền kim loại. Trong các ứng dụng phủ động cơ máy bay, chúng có thể chịu được nhiệt độ từ -50°C đến 650°C, tránh nứt do ứng suất nhiệt. II. Thuộc tính tăng cường kết cấu

1. Hiệu ứng tăng cường nano

Dữ liệu đo được trong ngành đúc chính xác cho thấy độ bền uốn của vỏ khuôn chứa 15% silica sol đạt 7,2 MPa (so với 4,5 MPa với chất kết dính thông thường), trong khi độ nhám bề mặt giảm xuống Ra 1,2 μm. Một nhà sản xuất cánh tuabin đã giảm độ xốp của vật đúc từ 0,8% xuống 0,3% sau khi sử dụng silica sol có độ tinh khiết cao của Jiyida.

2. Khả năng kiểm soát lưu biến

Trong ngành sản xuất giấy, bằng cách điều chỉnh kích thước hạt silica sol (20-100 nm) và hàm lượng chất rắn (20-50%), hệ số ma sát động của giấy có thể được kiểm soát chính xác đến 0,6-1,0, đồng thời duy trì độ bền liên kết sợi lớn hơn 2,5 kN/m.


Tối ưu hóa chức năng giao diện

1. Thi công hệ thống chống trượt

silic soltạo ra cấu trúc lồi lõm có kích thước nano (độ nhám Ra = 0,8-1,5μm) trên bề mặt giấy, cố định các sợi thông qua liên kết hydro, từ đó tăng độ bền bong tróc giữa các lớp bìa cứng lên 30%13. Sản phẩm cation của Jiyida duy trì điện thế zeta > +35mV trong phạm vi pH từ 4-9, cải thiện đáng kể độ bền chống trượt.


2. Khả năng tương thích với phương tiện xốp

Kích thước fractal của nó (Df = 2,3-2,7) cho phép nó xuyên qua các khoảng trống giữa các sợi (<100nm) và lấp đầy các lỗ rỗng trong khuôn đúc (đường kính lỗ rỗng 0,1-1μm). Trong ngành công nghiệp pin, nó tạo thành mạng gel 3D, tăng độ linh động của ion lên 0,85S/cm.


Mở rộng ứng dụng xuyên ngành

1. Đổi mới quy trình thân thiện với môi trường

Việc thay thế 30% nhựa hữu cơ có thể giảm lượng khí thải VOC của lớp phủ xuống dưới 50g/L (giới hạn GB/T 38597-2020 là 80g/L) và giảm 40% mức tiêu thụ năng lượng xử lý. 26 Giải pháp phủ tấm nền quang điện của Jiyida đã vượt qua thử nghiệm lão hóa do nhiệt ẩm theo tiêu chuẩn IEC61215 (suy giảm điện năng <2% sau 1000 giờ). 2. Phát triển vật liệu thông minh

Nghiên cứu tiên tiến đã kết hợp silica sol với các hạt nano từ tính (Fe₃O₄@SiO₂) để tạo ra lớp phủ thông minh phản ứng từ tính với lực kháng từ 120 kA/m, có thể được sử dụng trong các hệ thống chống ăn mòn tự phục hồi. 24


Quy trình sản xuất silica sol

Số bước Tên bước Bước mô tả
1 Chế tạo khuôn gốc Tạo sáp hoặc khuôn ban đầu có thể nấu chảy khác dựa trên hình dạng của bộ phận được đúc.
2 Chế tạo vỏ Nhúng khuôn ban đầu vào silicon sol, sau đó phủ nó bằng vật liệu chịu lửa (chẳng hạn như cát silic, zirconi silicat, v.v.) và sấy khô để tạo thành lớp vỏ.
3 Sáp tan chảy Đun nóng vỏ đến nhiệt độ thích hợp để làm tan chảy khuôn sáp ban đầu, đảm bảo thoát hoàn toàn khỏi vỏ mà không phá hủy cấu trúc của nó.
4 Đúc Sau khi vỏ nguội, đổ kim loại nóng chảy vào đó và để nó đông đặc lại, quản lý sự đồng đều về phân bố kim loại và tốc độ làm nguội bên trong vỏ.
5 Xử lý hậu kỳ Tháo vỏ và thực hiện các bước xử lý sau cần thiết, chẳng hạn như cắt tỉa, mài và đánh bóng, để đạt được chất lượng bề mặt và độ chính xác về kích thước theo yêu cầu.

Ứng dụng

Lớp phủ

silic solcó thể được sử dụng làm vật liệu cơ bản cho lớp phủ, cải thiện khả năng chống chịu thời tiết, chống mài mòn và độ bám dính. Nó được sử dụng trong các lớp phủ kiến ​​trúc và công nghiệp.

Công nghiệp đúc

Nó cũng được sử dụng làm chất kết dính trong khuôn, giúp vỏ khuôn có độ bền cao hơn và chịu được nhiệt độ cao, và thường được sử dụng trong đúc chính xác.

Hỗ trợ chất xúc tác

Nó có diện tích bề mặt riêng lớn và đặc tính hấp phụ tốt, có thể được sử dụng làm chất hỗ trợ xúc tác và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xúc tác hóa học.

Các ngành công nghiệp khác

Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất giấy, dệt, gốm sứ và điện tử, chẳng hạn như chất giữ lại trong sản xuất giấy và chất hoàn thiện trong dệt may.



X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept